Có 2 kết quả:

离开人世 lí kāi rén shì ㄌㄧˊ ㄎㄞ ㄖㄣˊ ㄕˋ離開人世 lí kāi rén shì ㄌㄧˊ ㄎㄞ ㄖㄣˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to die
(2) to leave this world

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to die
(2) to leave this world

Bình luận 0